Có 2 kết quả:
坐蜡 zuò là ㄗㄨㄛˋ ㄌㄚˋ • 坐蠟 zuò là ㄗㄨㄛˋ ㄌㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be embarrassed
(2) to be put in a difficult situation
(2) to be put in a difficult situation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be embarrassed
(2) to be put in a difficult situation
(2) to be put in a difficult situation
Bình luận 0